Có 2 kết quả:
官能团 guān néng tuán ㄍㄨㄢ ㄋㄥˊ ㄊㄨㄢˊ • 官能團 guān néng tuán ㄍㄨㄢ ㄋㄥˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
functional group (chemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
functional group (chemistry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0